olive drab
olive+drab | ['ɔliv'dræb] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng | | | vải màu lục vàng | | | (số nhiều) binh phục màu lục vàng | | | they wear olive drabs | | họ mặc những binh phục màu lục vàng |
/'ɔliv'dræb/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng vải màu lục vàng (số nhiều) binh phục màu lục vàng
|
|